--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
displaced fracture
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
displaced fracture
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: displaced fracture
+ Noun
tình trạng gãy xương, hai đầu gãy rời xa nhau
Lượt xem: 1866
Từ vừa tra
+
displaced fracture
:
tình trạng gãy xương, hai đầu gãy rời xa nhau